fishery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fishery
Phát âm : /'fiʃəri/
+ danh từ
- công nghiệp cá; nghề cá
- inshore fishery
nghề lộng
- deep-sea fishery
nghề khơi
- inshore fishery
- nơi nuôi cá, nơi đánh cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fishery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fishery":
fakery fisher fishery fissure fixer - Những từ có chứa "fishery":
fishery pearl-fishery seal-fishery
Lượt xem: 649