--

cúi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúi

+ verb  

  • to bow; to stoop; to band

+ noun  

  • Roll of carded cotton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúi"
Lượt xem: 469