--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flaring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flaring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flaring
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
loe ra, xòe ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flaring"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"flaring"
:
flooring
flowering
flaring
Những từ có chứa
"flaring"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rực
loe
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
flaring
:
loe ra, xòe ra