flowering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flowering
Phát âm : /flowering/
+ danh từ
- sự ra hoa; sự nở hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unfolding blossoming florescence inflorescence anthesis efflorescence - Từ trái nghĩa:
flowerless nonflowering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flowering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flowering":
flooring floweriness flowering flaring - Những từ có chứa "flowering":
deflowering dwarf flowering almond eastern flowering dogwood flowering
Lượt xem: 357