bland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bland
Phát âm : /blænd/
+ tính từ
- có cử chỉ dịu dàng, lễ phép
- mỉa mai
- ôn hoà (khí hậu)
- ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
politic smooth suave flat flavorless flavourless insipid savorless savourless vapid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bland"
Lượt xem: 662