flat-top
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flat-top
Phát âm : /'flættɔp/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàu sân bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flat-top"
- Những từ có chứa "flat-top":
flat-top flat-topped - Những từ có chứa "flat-top" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng phẳng giăm lép bổ chửng bẹt giẹp lép gí bẹp nong im phăng phắc more...
Lượt xem: 206