flat-topped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flat-topped+ Adjective
- có mặt trên phẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flat-topped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flat-topped":
flat-footed flat-topped - Những từ có chứa "flat-topped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng phẳng giăm lép bổ chửng bẹt giẹp lép gí nón chóp bẹp nong more...
Lượt xem: 1399