flatten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flatten
Phát âm : /'flætn/
+ ngoại động từ
- dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng
- đánh ngã sóng soài
+ nội động từ
- trở nên phẳng bẹt
- trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại
- storm has flattened
bâo đã ngớt
- storm has flattened
- bay hơi, bay mùi, hả
- this beer has flattened
bia đã hả hơi
- this beer has flattened
- to flatten out
- trải ra, trải phẳng
- cho (máy bay) bay song song với mặt đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drop flatten out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flatten"
Lượt xem: 370