--

delight

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delight

Phát âm : /di'lait/

+ danh từ

  • sự vui thích, sự vui sướng
    • to give delight to
      đem lại thích thú cho
  • điều thích thú, niềm khoái cảm
    • music is his chief delight
      âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
  • to the delight of
    • làm cho vui thích
  • to take delight in
    • ham thích, thích thú

+ ngoại động từ

  • làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
    • to be delighted
      vui thích, vui sướng

+ nội động từ

  • thích thú, ham thích
    • to delight in reading
      ham thích đọc sách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delight"
Lượt xem: 969