flesh-eating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flesh-eating
Phát âm : /flesh-eating/
+ tính từ
- ăn thịt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flesh-eating(a) meat-eating(a) zoophagous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flesh-eating"
- Những từ có chứa "flesh-eating" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phổng phao cầy móc cua phạn điếm dính mép cốt nhục da thịt gai ốc nhục thể ngồm ngoàm đâu nào more...
Lượt xem: 287