--

fluctuate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluctuate

Phát âm : /fluctuate/

+ nội động từ

  • dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
Từ liên quan
Lượt xem: 454