--

waver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waver

Phát âm : /'weivə/

+ nội động từ

  • rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
    • wavering flames
      ngọn lửa rung rinh
  • (quân sự) nao núng, núng thế
    • the line of enemy troops wavered and then broke
      đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
  • (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
    • to waver between two opinions
      lưỡng lự giữa hai ý kiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waver"
Lượt xem: 722