--

vacillate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacillate

Phát âm : /'væsileit/

+ nội động từ

  • lắc lư, lảo đảo; chập chờn
  • do dự, dao động
    • to vacillate between two courses of action
      do dự giữa hai đường lối hành động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacillate"
Lượt xem: 641