--

plank

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plank

Phát âm : /plæɳk/

+ danh từ

  • tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
  • (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)
  • to walk the plank
    • (xem) walk

+ ngoại động từ

  • lát ván (sàn...)
  • (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay
    • to plank down money
      trả tiền ngay
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plank"
Lượt xem: 486