plunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plunk
Phát âm : /plʌɳk/
+ danh từ
- tiếng gảy đàn tưng tưng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la
+ ngoại động từ
- ném phịch xuống, ném độp xuống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ
+ nội động từ
- rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
- gảy đàn tưng tưng (dây đàn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plunk"
Lượt xem: 520