--

folderol

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: folderol

Phát âm : /'fældə'ræl/ Cách viết khác : (folderol) /'fɔldə'rɔl/

+ danh từ

  • vật nhỏ mọn
  • đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "folderol"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "folderol"
    falderal folderol
Lượt xem: 397