trash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trash
Phát âm : /træʃ/
+ danh từ
- bã; bã mía ((cũng) cane-trash)
- cành cây tỉa bớt
- vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- that novel is mere trash
cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
- to talk trash
nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
- to write trash
viết láo lếu
- that novel is mere trash
- người vô giá trị, đồ cặn bã
+ ngoại động từ
- tỉa, xén (cành, lá)
- (thông tục) xử tệ, coi như rác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
folderol rubbish tripe trumpery wish-wash applesauce codswallop scum scrap pan tear apart junk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trash"
Lượt xem: 577