rubbish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubbish
Phát âm : /'rʌbiʃ/
+ danh từ
- vật bỏ đi, rác rưởi
- "shoot no rubbish "
"cấm đổ rác"
- "shoot no rubbish "
- vật vô giá trị, người tồi
- a good riddance of bad rubbish
sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
- a good riddance of bad rubbish
- ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí
- to talk rubbish
nói bậy nói bạ
- oh, rubbish!
vô lý!, nhảm nào!
- to talk rubbish
- (từ lóng) tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
folderol tripe trumpery trash wish-wash applesauce codswallop scrap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubbish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rubbish":
raffish ravish rubbish rubbishy - Những từ có chứa "rubbish":
rubbish rubbish-bin rubbish-dump rubbish-heap rubbish-shoot rubbishy - Những từ có chứa "rubbish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rơm rác rác bỏ xó
Lượt xem: 825