--

rubbish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubbish

Phát âm : /'rʌbiʃ/

+ danh từ

  • vật bỏ đi, rác rưởi
    • "shoot no rubbish "
      "cấm đổ rác"
  • vật vô giá trị, người tồi
    • a good riddance of bad rubbish
      sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
  • ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí
    • to talk rubbish
      nói bậy nói bạ
    • oh, rubbish!
      vô lý!, nhảm nào!
  • (từ lóng) tiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubbish"
Lượt xem: 760