football
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: football
Phát âm : /'futbɔ:l/
+ danh từ, (thể dục,thể thao)
- quả bóng đá
- môn bóng đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "football"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "football":
football footfall - Những từ có chứa "football":
football football-player football-shaped footballer - Những từ có chứa "football" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đá bóng cầu thủ dự bị bãi bóng sân bóng làm bàn sân cỏ túc cầu hậu vệ more...
Lượt xem: 372