--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
forejudge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
forejudge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forejudge
Phát âm : /fɔ:'dʤʌdʤ/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
xử trước; quyết định trước
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
forejudge
:
xử trước; quyết định trước