constraint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constraint
Phát âm : /kən'streint/
+ danh từ
- sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
- to act under constraint
hành động do bị ép buộc
- to act under constraint
- sự đè nén, sự kiềm chế
- sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
- to speak without constraint
nói không e dè
- to speak without constraint
- sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constraint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constraint":
constrained constraint - Những từ có chứa "constraint":
constraint unconstraint - Những từ có chứa "constraint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bó buộc giam hãm
Lượt xem: 506