foreordain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreordain
Phát âm : /'fɔ:rɔ:'dein/
+ ngoại động từ
- định trước
- bổ nhiệm trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
predestine preordain predestinate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreordain"
- Những từ có chứa "foreordain":
foreordain foreordained
Lượt xem: 254