predestinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predestinate
Phát âm : /pri:'destineit/
+ ngoại động từ
- định trước (số phận, vận mệnh...) (trời)
+ tính từ
- đã định trước (số phận, vận mệnh...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foreordained predestined predestine foreordain
Lượt xem: 302