--

predestinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predestinate

Phát âm : /pri:'destineit/

+ ngoại động từ

  • định trước (số phận, vận mệnh...) (trời)

+ tính từ

  • đã định trước (số phận, vận mệnh...)
Từ liên quan
Lượt xem: 294