predestine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predestine
Phát âm : /pri:'destin/
+ ngoại động từ
- định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)
- (tôn giáo), (như) predestinate
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foreordain preordain predestinate
Lượt xem: 386