forethought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forethought
Phát âm : /fɔ:θɔ:t/
+ danh từ
- sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận
- to speak without forethought
nói không suy nghĩ trước
- to speak without forethought
- sự mưu định; chủ tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caution precaution care premeditation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forethought"
- Những từ có chứa "forethought":
aforethought forethought forethoughtful
Lượt xem: 485