--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
forty-ninth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
forty-ninth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forty-ninth
+ Adjective
thứ 49
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forty-ninth"
Những từ có chứa
"forty-ninth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chín
nhoài
hoa râm
tứ tuần
bốn
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
forty-ninth
:
thứ 49
+
tall
:
caohow tall is he? nó cao bao nhiêu?a tall man một người cao
+
big-boned
:
có cấu trúc xương to tương phản với phần thịt xung quanh
+
dutchman's breeches
:
loài hoa nở vào mùa xuân ở phía đông Hoa Kỳ, có hoa trắng, cựa đôi
+
disown
:
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chốito disown one's signature không thừa nhận chữ ký