--

tall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tall

Phát âm : /tɔ:l/

+ tính từ

  • cao
    • how tall is he?
      nó cao bao nhiêu?
    • a tall man
      một người cao
  • (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
    • tall story
      chuyện khó tin, chuyện nói khoác
    • tall talk
      lời nói khoác lác
    • tall order
      nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao

+ phó từ

  • ngoa, khoác lác, khoe khoang
    • to talk tall
      nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tall"
Lượt xem: 868