fountain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fountain
Phát âm : /'fauntin/
+ danh từ
- suối nước, nguồn sông
- vòi nước, vòi phun (công viên)
- máy nước
- bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
- (nghĩa bóng) nguồn
- the fountain of truth
nguồn chân lý
- the fountain of truth
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fount jet spring outflow outpouring natural spring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fountain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fountain":
foundation fountain - Những từ có chứa "fountain":
drinking fountain fountain fountain-head fountain-pen soda-fountain - Những từ có chứa "fountain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vòi đỡ nhẹ nhót
Lượt xem: 811