--

fountain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fountain

Phát âm : /'fauntin/

+ danh từ

  • suối nước, nguồn sông
  • vòi nước, vòi phun (công viên)
  • máy nước
  • bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
  • (nghĩa bóng) nguồn
    • the fountain of truth
      nguồn chân lý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fountain"
Lượt xem: 761