jet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jet
Phát âm : /dʤet/
+ tính từ
- bằng huyền
- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)
+ danh từ
- huyền
- as black as jet
đen nhánh, đen như hạt huyền
- as black as jet
- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
+ danh từ
- tia (nước, máu, hơi...)
- vòi (ống nước...)
- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ
- (thông tục) máy bay phản lực
+ động từ
- phun ra thành tia; làm bắn tia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jet"
Lượt xem: 669