fragment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragment
Phát âm : /'frægmənt/
+ danh từ
- mảnh, mảnh vỡ
- to be smashed to fragments
bị đập vụn thành mảnh
- the fragments of a meal
thức ăn thừa
- to be smashed to fragments
- khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
- fragments of conversation
những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
- fragments of conversation
- tác phẩm chưa hoàn thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shard sherd break up fragmentize fragmentise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fragment":
fragment frequent fragmented - Những từ có chứa "fragment":
fragment fragmental fragmentary fragmentation fragmentation bomb fragmented
Lượt xem: 521