fragmented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragmented+ Adjective
- bị chia cắt, bị phân đoạn, bị làm mất tính thống nhất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disconnected disunited split
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragmented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fragmented":
fragment fragmented
Lượt xem: 573