--

fraise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraise

Phát âm : /freiz/

+ danh từ

  • sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự)

+ danh từ

  • (kỹ thuật) dao phay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fraise"
Lượt xem: 684