fracas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fracas
Phát âm : /'frækɑ:/
+ danh từ, số nhiều fracas
- cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affray altercation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fracas"
Lượt xem: 441