--

forage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forage

Phát âm : /'fɔridʤ/

+ danh từ

  • thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
    • green forage
      cỏ tươi
  • sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)
  • sự lục lọi; sự tìm tòi
  • sự tàn phá; cuộc đánh phá

+ ngoại động từ

  • cho (ngựa...) ăn cỏ
  • lấy cỏ ở (nơi nào)
  • lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)
  • tàn phá, cướp phá, đánh phá

+ nội động từ

  • đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)
  • lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to forage for something
      lục lọi tìm cái gì
  • đánh phá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forage"
Lượt xem: 770