--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
freaky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
freaky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freaky
+ Adjective
kỳ cục, kỳ dị, lạ lùng
kỳ lạ và có phần kinh khủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freaky"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"freaky"
:
forsake
frass
freak
freakish
freeze
fresco
fresh
frisk
frisky
frock
more...
Lượt xem: 2010
Từ vừa tra
+
freaky
:
kỳ cục, kỳ dị, lạ lùng