forsake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forsake
Phát âm : /fə'seik/
+ ngoại động từ forsook; forsaken
- bỏ rơi
- từ bỏ, bỏ
- to forsake bad habits
bỏ thói xấu
- to forsake bad habits
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forsake"
Lượt xem: 569