--

forehanded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forehanded

Phát âm : /fɔ:'hændid/

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khá giả, dư dật
  • cần kiệm, căn cơ, biết lo xa
  • (thể dục,thể thao) thuận tay phải (quần vợt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forehanded"
Lượt xem: 369