freshwater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freshwater
Phát âm : /'freʃ,wɔ:tə/
+ tính từ
- (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt
- freshwater fish
cá nước ngọt
- freshwater fish
- quen đi sông hồ (không quen đi biển)
- a freshwater sailor
thuỷ thủ đường sông
- a freshwater sailor
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
- a freshwater college
trường đại học tỉnh nhỏ
- a freshwater college
Từ liên quan
Lượt xem: 421