brine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brine
Phát âm : /brain/
+ danh từ
- nước biển, nước mặn, nước muối
- biển
- (thơ ca) nước mắt
+ ngoại động từ
- ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seawater saltwater - Từ trái nghĩa:
fresh water freshwater
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brine"
Lượt xem: 854