fretwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fretwork
Phát âm : /'fretwə:k/
+ danh từ
- công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện
- đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lattice latticework
Lượt xem: 385