--

fretwork

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fretwork

Phát âm : /'fretwə:k/

+ danh từ

  • công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện
  • đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
Từ liên quan
Lượt xem: 374