fated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fated
Phát âm : /'feitid/
+ tính từ
- do định mệnh, do số mệnh
- he was fated to do it
số nó là phải làm việc đó
- he was fated to do it
- nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt
- fated to failure
nhất định bị thua
- fated to failure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fated"
Lượt xem: 520