--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fried
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fried
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fried
+ Adjective
được rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fried"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fried"
:
farad
ferret
fibred
fiord
ford
fordid
forte
frate
frati
fraud
more...
Những từ có chứa
"fried"
:
batter-fried
deep-fried
fried
Những từ có chứa
"fried"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chả rán
bánh đa nem
áp chảo
bánh tôm
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
fried
:
được rán
+
wish
:
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốnto express a wish tỏ lòng mong ướcto have a great wish to ước ao được
+
nựng nịu
:
(ít du`ng)Soothe