--

frighten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frighten

Phát âm : /'fraitn/

+ ngoại động từ

  • làm hoảng sợ, làm sợ
    • to frighten somebody into during something
      làm cho ai sợ mà phải làm việc gì
    • to frighten somebody out of doing something
      làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì
    • to frighten somebody into submission
      làm cho ai sợ mà phải quy phục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frighten"
Lượt xem: 463