fright
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fright
Phát âm : /frait/
+ danh từ
- sự hoảng sợ
- (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng
+ ngoại động từ
- (thơ ca) (như) frighten
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fear fearfulness frighten scare affright - Từ trái nghĩa:
fearlessness bravery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fright"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fright":
first foresight forget forgot fraught freight frigate fright frigid frost more... - Những từ có chứa "fright":
affright fright frighten frightened frightening frightful frightfulness frightfuly stage fright - Những từ có chứa "fright" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
run sợ lại hồn khớp hoàn hồn chết giấc kinh động quýnh bữa
Lượt xem: 642