--

fritillary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fritillary

Phát âm : /fri'tiləri/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây bồi mẫu
  • (động vật học) bướm đốm, bướm acginit
Lượt xem: 266