--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fritillary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fritillary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fritillary
Phát âm : /fri'tiləri/
+ danh từ
(thực vật học) cây bồi mẫu
(động vật học) bướm đốm, bướm acginit
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
fritillary
:
(thực vật học) cây bồi mẫu
+
murdered
:
bị giết hại, bị ám sát
+
chẳng cần
:
Not to care, not to needTôi chẳng cần quan tâm anh là aiI don't care who you areAnh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đóHe doesn't need to be reminded about it