--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
awned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
awned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awned
+ Adjective
có râu (lông) trên các phần của hoa ở một số cây ngũ cốc và cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awned"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"awned"
:
amend
amid
and
anent
annoyed
anode
an't
ant
ante
aunt
more...
Những từ có chứa
"awned"
:
awned
unpawned
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
awned
:
có râu (lông) trên các phần của hoa ở một số cây ngũ cốc và cỏ