fritter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fritter
Phát âm : /'fritə/
+ danh từ
- món rán
- (số nhiều) (như) fenks
+ ngoại động từ
- chia nhỏ ra
- phung phí (thì giờ, tiền của...)
- to fritter away one's time on useless things
lãng phí thì giờ vào những việc vô ích
- to fritter away one's time on useless things
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frivol away dissipate shoot fritter away fool fool away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fritter"
Lượt xem: 523