frater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frater
Phát âm : /ri'fektəri/ Cách viết khác : (frater) / 'freitə/
+ danh từ
- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frater"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frater":
farther forrader frater fritter fruiter further - Những từ có chứa "frater":
confraternity frater fraternal fraternise fraternity fraternization fraternize
Lượt xem: 479