further
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: further
Phát âm : /'fə:ðə/
+ tính từ, cấp so sánh của far
- xa hơn nữa, bên kia
- on the further side of the hill
ở phía bên kia của quả đồi
- on the further side of the hill
- thêm nữa, hơn nữa
- to need further help
cần thêm sự giúp đỡ
- one or two further details
một hay hai chi tiết thêm nữa
- till further notice
cho đến khi có yết thị mới
- to need further help
+ phó từ, cấp so sánh của far
- xa hơn nữa
- to go further
đi xa hơn nữa
- it's not further than a kilometer from here
cách đây không đến một kilômét
- to go further
- thêm nữa, hơn nữa
- to enquire further
- điều tra thêm nữa
- I don't know any further
tôi không biết gì thêm nữa
- I don't know any further
- điều tra thêm nữa
+ ngoại động từ
- đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
- to further a movement
đẩy mạnh một phong trào
- to further a movement
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "further"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "further":
farther frater fritter fruiter further - Những từ có chứa "further":
further furtherance furthermore furthermost furthersome
Lượt xem: 604