--

further

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: further

Phát âm : /'fə:ðə/

+ tính từ, cấp so sánh của far

  • xa hơn nữa, bên kia
    • on the further side of the hill
      ở phía bên kia của quả đồi
  • thêm nữa, hơn nữa
    • to need further help
      cần thêm sự giúp đỡ
    • one or two further details
      một hay hai chi tiết thêm nữa
    • till further notice
      cho đến khi có yết thị mới

+ phó từ, cấp so sánh của far

  • xa hơn nữa
    • to go further
      đi xa hơn nữa
    • it's not further than a kilometer from here
      cách đây không đến một kilômét
  • thêm nữa, hơn nữa
  • to enquire further
    • điều tra thêm nữa
      • I don't know any further
        tôi không biết gì thêm nữa

+ ngoại động từ

  • đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
    • to further a movement
      đẩy mạnh một phong trào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "further"
Lượt xem: 586