prank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prank
Phát âm : /præɳk/
+ danh từ
- trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả
- to play pranks
chơi ác, chơi khăm, đùa nhả
- to play a prank on somebody
chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai
- to play pranks
- sự trục trặc (máy)
+ ngoại động từ
- ((thường) + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm
+ nội động từ
- vênh vang, chưng tr
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antic joke trick caper put-on buffoonery clowning japery frivolity harlequinade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prank"
Lượt xem: 872